GB là gì? MB là gì?
GB (Gigabyte) là đơn vị đo dung lượng bộ nhớ, thường được sử dụng để chỉ khả năng lưu trữ của ổ cứng, thẻ nhớ, dung lượng 3G, 4G… Một GB tương đương với 1.000.000.000 byte.
MB (Megabyte) cũng là đơn vị đo dung lượng bộ nhớ, nhỏ hơn GB. Một MB bằng 1.000.000 byte.
Nói một cách dễ hiểu, GB và MB cho biết thiết bị của bạn có thể chứa được bao nhiêu dữ liệu. Ví dụ, điện thoại có bộ nhớ 64GB sẽ lưu trữ được nhiều hình ảnh, video, ứng dụng hơn so với điện thoại chỉ có 32GB.
Laptop Back to School
Hình ảnh minh họa: Ổ cứng di động dung lượng 32GB
Vậy 1GB bằng bao nhiêu MB?
Theo hệ thống đơn vị quốc tế (SI), 1GB tương đương với 1024MB. Ví dụ, nếu mỗi tấm ảnh của bạn có dung lượng 2MB, thì 1GB có thể chứa được hơn 500 tấm ảnh.
Bảng đơn vị đo lường dung lượng
Để dễ hình dung hơn về mối quan hệ giữa các đơn vị đo lường dung lượng, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Tên gọi | Giá trị |
---|---|
1 Byte | 8 Bits |
1KB (Kilobyte) | 1024B (Bytes) |
1MB (Megabyte) | 1024KB (Kilobytes) |
1GB (Gigabyte) | 1024MB (Megabytes) |
1TB (Terabyte) | 1024GB (Gigabytes) |
1PB (Petabyte) | 1024TB (Terabytes) |
1EB (Exabyte) | 1024PB (Petabytes) |
1ZB (Zettabyte) | 1024EB (Exabytes) |
1YB (Yottabyte) | 1024ZB (Zettabytes) |
Cách quy đổi data khi sử dụng Internet
Dưới đây là một số ví dụ về lượng data tiêu thụ khi thực hiện các hoạt động trực tuyến phổ biến:
- Nghe nhạc online: 1MB/phút
- Gửi, nhận email: 10KB/lần
- Lướt Facebook: 1MB/phút
- Xem video: 4MB/phút
- Chơi game: Một trận Liên Quân có thể tốn 30-50MB
Laptop Back to School
Hình ảnh minh họa: Laptop với dung lượng lớn giúp bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu và sử dụng các ứng dụng nặng
Hiểu rõ về GB, MB và cách quy đổi giữa chúng sẽ giúp bạn quản lý dung lượng thiết bị hiệu quả, lựa chọn gói cước Internet phù hợp và sử dụng dữ liệu một cách tiết kiệm.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hay và để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào nhé!